Hiểu Cụm Động Từ: Cách Sử Dụng "Angle for" Chính Xác

Các cụm động từ (phrasal verbs) có thể là một trong những khía cạnh khó nhằn hơn khi học tiếng Anh, nhưng chúng lại thêm rất nhiều màu sắc và sắc thái cho ngôn ngữ này. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về một cụm từ đặc biệt thú vị: "angle for". Cụm thành ngữ thông dụng này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn từng tự hỏi làm thế nào để angle for thứ bạn muốn mà không cần hỏi trực tiếp, hoặc làm thế nào để hiểu khi người khác đang làm điều đó, bạn đã đến đúng nơi! Bài đăng này sẽ khám phá các nghĩa khác nhau của "angle for", xem xét cấu trúc ngữ pháp của nó, cung cấp các từ đồng nghĩa hữu ích và cho bạn cơ hội thực hành kiến thức mới của mình.

Understanding how to Angle for opportunities in English conversation

Mục Lục

Ý Nghĩa Của "Angle for" Là Gì?

Cụm động từ "angle for" về cơ bản có nghĩa là cố gắng đạt được thứ bạn muốn, nhưng một cách gián tiếp, tinh tế, hoặc thậm chí đôi khi là xảo quyệt. Thay vì trực tiếp yêu cầu một thứ gì đó, một người đang angling for một thứ gì đó sẽ sử dụng các gợi ý, đề xuất, hoặc chiến thuật khéo léo để lái một tình huống hoặc cuộc trò chuyện theo hướng kết quả mà họ mong muốn. Nó ngụ ý một mức độ tính toán hoặc thao túng để đạt được mục tiêu mà không quá rõ ràng.

Xem thêm: Hiểu và Sử Dụng Cụm Động Từ allow for trong Tiếng Anh

Cấu Trúc Với "Angle for"

Hiểu cách sử dụng "angle for" trong câu là chìa khóa để nắm vững cụm động từ này. Nó thường được sử dụng như một ngoại động từ, nghĩa là nó cần một tân ngữ (thứ đang được angling for). Hãy cùng xem các cấu trúc và nghĩa phổ biến của nó.

Meaning 1: To try to obtain something desired (e.g., an item, a position, an invitation) indirectly.

Khi bạn angle for một thứ gì đó theo nghĩa này, bạn đang hy vọng nhận được một món đồ cụ thể, một vai trò tốt hơn, hoặc một cơ hội mà không cần đưa ra yêu cầu trực tiếp. Đây là cách sử dụng rất phổ biến trong vốn từ vựng tiếng Anh.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + angle for + Cụm danh từ (thứ mong muốn)
  • Ví dụ 1: He's clearly angling for a promotion by taking on extra projects and always agreeing with the manager.
  • Ví dụ 2: Throughout the dinner conversation, Sarah was subtly angling for an invitation to their exclusive weekend retreat.

Meaning 2: To try to elicit a specific reaction or piece of information from someone subtly.

Cách sử dụng này tập trung vào việc cố gắng đạt được một thứ không phải vật chất, như lời khen, thông tin hoặc một phản ứng cụ thể từ ai đó một cách tinh tế. Nó bao gồm việc đặt câu hỏi hoặc đưa ra lời nói khéo léo được thiết kế để dẫn dắt người khác nói hoặc làm điều bạn muốn.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + angle for + Cụm danh từ (ví dụ: lời khen, thông tin, phản ứng)
  • Ví dụ 1: By constantly mentioning her hard work on the report, she was angling for compliments from her supervisor.
  • Ví dụ 2: The reporter kept asking leading questions, clearly angling for a controversial statement from the celebrity.

Meaning 3: To maneuver or scheme for a particular outcome or advantage.

Nghĩa này rộng hơn và có thể áp dụng cho các tình huống khi ai đó đang cố gắng ảnh hưởng một cách chiến lược đến các sự kiện hoặc đạt được một vị trí có lợi, thường là trong bối cảnh cạnh tranh. Học tiếng Anh bao gồm việc nhận biết những sắc thái như vậy.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + angle for + Cụm danh từ (kết quả/lợi thế mong muốn)
  • Ví dụ 1: The smaller company is angling for a strategic partnership with the industry leader to gain market access.
  • Ví dụ 2: He was angling for sympathy by frequently mentioning his recent misfortunes, hoping people would offer help.

Xem thêm: Nắm Vững Cụm Động Từ Act on: Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Chi Tiết

Các Cụm Từ và Từ Đồng Nghĩa Liên Quan

Mặc dù "angle for" khá đặc thù, một số từ và cụm từ khác cũng truyền đạt ý tưởng tương tự về việc cố gắng đạt được điều gì đó một cách gián tiếp hoặc với một mức độ tinh tế. Hiểu những điều này có thể giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng hiểu các thành ngữ của bạn.

SynonymExplanationExample Sentence
Fish forCố gắng có được thông tin, lời khen hoặc phản ứng một cách gián tiếp bằng cách gợi ý.She was constantly fishing for compliments on her new dress.
Hint atGợi ý hoặc đề cập điều gì đó một cách gián tiếp.He hinted at his desire for a day off next week.
SeekCố gắng tìm kiếm hoặc đạt được điều gì đó (có thể trực tiếp hoặc gián tiếp, thường trang trọng hơn).The organization is seeking volunteers for the event.
Maneuver forLên kế hoạch hoặc định hướng các sự kiện một cách khéo léo để đạt được vị trí hoặc kết quả mong muốn.The politician was maneuvering for more power within the party.
Work towardsNỗ lực trong một khoảng thời gian để đạt được một mục tiêu cụ thể.They are working towards a peaceful resolution to the conflict.

Điều quan trọng cần lưu ý là trong khi các từ đồng nghĩa này có điểm chung với "angle for", mỗi từ đều có sắc thái riêng. Chẳng hạn, "seek" có thể khá trực tiếp, trong khi "angle for" luôn ngụ ý sự gián tiếp. "Fish for" có nghĩa rất gần, đặc biệt khi angling for lời khen hoặc thông tin.

Thời Gian Thực Hành!

Bây giờ là lúc kiểm tra hiểu biết của bạn về "angle for"! Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi.

Question 1: Which sentence best demonstrates someone "angling for" something? a) He walked into the boss's office and said, "I deserve a pay raise."

b) She kept talking about how much she loved surprise parties right before her birthday, hoping her friends would plan one.

c) They sent a formal written request for more resources.

d) He bought a new suit for his job interview.

Correct answer: b

Question 2: What is a person typically trying to achieve when they "angle for" an invitation? a) They want to be told directly that they are not invited.

b) They want to receive an invitation without having to ask for it explicitly.

c) They want to offer an invitation to someone else.

d) They want to publicly announce they don't want to attend.

Correct answer: b

Question 3: Choose the sentence that uses "angle for" correctly. a) The fisherman was angling for to catch a big fish.

b) She was subtly angling for more responsibility by volunteering for difficult tasks.

c) He angled for the door to open it quickly.

d) They angled for the meeting to start on time by arriving early.

Correct answer: b

Question 4: "My colleague keeps mentioning how difficult it is to get concert tickets, probably ______ an offer from someone who has a spare one." Which phrase best completes the sentence? a) looking up to

b) getting on with

c) angling for

d) putting up with

Correct answer: c

Kết Luận

Làm chủ các cụm động từ như "angle for" là một bước quan trọng để nói tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên hơn. Hiểu các nghĩa khác nhau của nó—cho dù đó là cố gắng đạt được một vật thể một cách tinh tế, gợi ra một phản ứng, hay thao túng để giành lợi thế—cho phép bạn nắm bắt các tương tác xã hội sắc thái hơn và diễn đạt bản thân với độ chính xác cao hơn. Hãy nhớ rằng ngữ cảnh là chìa khóa. Tiếp tục luyện tập, lắng nghe cách người bản ngữ sử dụng "angle for", và chẳng bao lâu bạn sẽ có thể sử dụng cụm động từ biểu cảm này một cách tự tin. Chúc bạn học tốt!